Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

주부코쿠사이쿠코,주부국제공항 → 고자쿠·모리쿠 상점

Xuất phát lúc
16:41 04/27, 2024
  1. 1
    16:47 - 22:49
    6h 2min JPY 23.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:24
    17:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:51
    19:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    22:22
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    22:22
    22:49
  2. 2
    17:37 - 22:54
    5h 17min JPY 24.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:05
    18:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:29
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    22:27
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    22:27
    22:54
  3. 3
    17:22 - 22:54
    5h 32min JPY 23.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:10
    18:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:29
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    22:27
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    22:27
    22:54
  4. 4
    16:47 - 22:54
    6h 7min JPY 23.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:24
    17:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:43
    19:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    22:27
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    22:27
    22:54
  5. 5
    16:41 - 02:57
    10h 16min JPY 353.730
    cancel cancel
    주부코쿠사이쿠코,주부국제공항
    中部国際空港
    16:41
    02:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.