Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → Casablanca Silk

Xuất phát lúc
07:02 04/28, 2024
  1. 1
    07:23 - 10:30
    3h 7min JPY 13.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:23
    07:26
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:31
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:43
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi South Exit
    10:24
    10:30
  2. 2
    07:14 - 10:30
    3h 16min JPY 13.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:37
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:37
    07:42
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi South Exit
    10:24
    10:30
  3. 3
    07:07 - 10:30
    3h 23min JPY 13.550 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:07
    07:10
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:46
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi South Exit
    10:24
    10:30
  4. 4
    07:14 - 11:00
    3h 46min JPY 34.060 IC JPY 34.056 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:47
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:52
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    07:52
    07:57
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:15
    10:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi South Exit
    10:56
    11:00
  5. 5
    07:02 - 12:51
    5h 49min JPY 167.600
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    07:02
    12:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.