Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → โชเซ็นเคียวคริสตัลซาวด์

Xuất phát lúc
07:03 04/28, 2024
  1. 1
    08:25 - 15:37
    7h 12min JPY 57.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    09:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:25
    09:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:00
    12:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    12:45
    12:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    14:26
    14:31
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:45
    15:33
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:37
  2. 2
    08:25 - 15:37
    7h 12min JPY 56.290 IC JPY 56.283 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    09:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:25
    09:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:22
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    12:22
    12:28
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    14:26
    14:31
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:45
    15:33
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:37
  3. 3
    08:10 - 15:37
    7h 27min JPY 57.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    08:10
    08:12
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:12
    09:08
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:08
    09:09
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:00
    12:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    12:45
    12:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    14:26
    14:31
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:45
    15:33
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:37
  4. 4
    08:10 - 15:37
    7h 27min JPY 56.810 IC JPY 56.807 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    08:10
    08:12
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:12
    09:08
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:08
    09:09
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    14:26
    14:31
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:45
    15:33
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:37
  5. 5
    07:03 - 19:25
    12h 22min JPY 329.800
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    07:03
    19:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.