Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → ฮาจิโนเฮะ-ยะไตมุระ มิโรคุ-โยโกะโจ

Xuất phát lúc
03:53 04/29, 2024
  1. 1
    07:23 - 12:26
    5h 3min JPY 60.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    12:01
    12:04
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:05
    12:25
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:26
  2. 2
    08:16 - 13:34
    5h 18min JPY 64.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:22
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    South Exit
    13:22
    13:34
  3. 3
    07:43 - 13:47
    6h 4min JPY 83.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:55
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    12:00
    12:04
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:45
    Hachinohe Yokamachi
    八戸八日町
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  4. 4
    03:53 - 23:34
    19h 41min JPY 619.470
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    03:53
    23:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.