Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
ฮาคาตะ → ฮาจิโนเฮะ-ยะไตมุระ มิโรคุ-โยโกะโจ
- Xuất phát lúc
- 03:53 04/29, 2024
-
107:23 - 12:265h 3min JPY 60.840 Đổi tàu 4 lần07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:414 StopsHayabusaHayabusa 11 đến Shin-Aomori Sân ga: 12JPY 5.170 1h 20minJPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 13.570 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
12:01Walk173m 3min- Hachinohe Eki-mae
- 八戸駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:0516 StopsHachinohe Shiei Bus A 3đến Asahigaoka EigyoshoJPY 320 20minHachinohe Eki-mae Đến Jusannichimachi Bảng giờ- Jusannichimachi
- 十三日町
- Trạm Xe buýt
12:25Walk128m 1min -
208:16 - 13:345h 18min JPY 64.220 Đổi tàu 4 lần08:162 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsJALJAL3531 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:542 StopsHayabusaHayabusa 17 đến Shin-Aomori Sân ga: 121h 10minJPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 13.570 Gran Class 13:14- Honhachinohe
- 本八戸
- Ga
- South Exit
13:22Walk897m 12min -
307:43 - 13:476h 4min JPY 83.310 Đổi tàu 3 lần07:432 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:201 StopsJALJAL304 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ10:351 StopsJALJAL155 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ
- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
12:00Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:505 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 1.500 55minMisawa Airport (Bus) Đến Hachinohe Yokamachi Bảng giờ- Hachinohe Yokamachi
- 八戸八日町
- Trạm Xe buýt
13:45Walk174m 2min -
403:53 - 23:3419h 41min JPY 619.470
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.