Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Sunfresh Niihari

Xuất phát lúc
04:29 04/28, 2024
  1. 1
    06:22 - 10:59
    4h 37min JPY 28.940 IC JPY 28.941 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:14
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    10:14
    10:17
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    10:50
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
  2. 2
    06:35 - 12:29
    5h 54min JPY 43.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:59
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:00
    12:20
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:29
  3. 3
    06:35 - 12:29
    5h 54min JPY 43.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:33
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:40
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:59
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:00
    12:20
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:29
  4. 4
    06:35 - 12:29
    5h 54min JPY 42.610 IC JPY 42.598 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    09:57
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    09:57
    10:05
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:56
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:45
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    11:45
    11:48
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:00
    12:20
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:29
  5. 5
    04:29 - 18:02
    13h 33min JPY 418.430
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    04:29
    18:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.