Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地铁) → 胜山观光案内所

Xuất phát lúc
04:40 04/28, 2024
  1. 1
    06:50 - 09:55
    3h 5min JPY 8.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    07:55
    08:01
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:06
    09:55
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:55
  2. 2
    06:27 - 10:48
    4h 21min JPY 4.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:44
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    06:44
    06:48
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    06:56
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:47
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    10:47
    10:48
  3. 3
    06:27 - 10:48
    4h 21min JPY 4.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    06:34
    06:40
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    06:44
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:47
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    10:47
    10:48
  4. 4
    04:53 - 10:48
    5h 55min JPY 4.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 17
    04:53
    04:57
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:42
    Mikage(Hanshin Line)
    御影(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    06:54
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    06:54
    07:00
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:38
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:14
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:32
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:47
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    10:47
    10:48
  5. 5
    04:40 - 07:06
    2h 26min JPY 89.600
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    04:40
    07:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.