Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 古驰

Xuất phát lúc
19:27 04/27, 2024
  1. 1
    19:56 - 06:35
    10h 39min JPY 15.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    19:56
    20:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:25
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:36
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:33
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    South Exit
    06:33
    06:35
  2. 2
    19:40 - 06:35
    10h 55min JPY 15.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    19:40
    19:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:45
    21:06
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    21:06
    21:17
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:53
    23:01
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:36
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:33
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    South Exit
    06:33
    06:35
  3. 3
    21:43 - 07:34
    9h 51min JPY 20.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    21:43
    21:50
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    21:50
    05:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:38
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:32
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:34
  4. 4
    21:43 - 07:34
    9h 51min JPY 20.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    21:43
    21:50
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    21:50
    05:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:32
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:34
  5. 5
    19:27 - 02:57
    7h 30min JPY 166.570
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    19:27
    02:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.