Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → Roadside Station Encho-en

Xuất phát lúc
09:02 04/28, 2024
  1. 1
    09:26 - 14:47
    5h 21min JPY 10.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:26
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:14
    Akashi
    明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:32
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    14:32
    14:47
  2. 2
    09:26 - 14:47
    5h 21min JPY 10.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:26
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:24
    Akashi
    明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:32
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    14:32
    14:47
  3. 3
    09:26 - 14:47
    5h 21min JPY 10.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:26
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:35
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:32
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    14:32
    14:47
  4. 4
    09:25 - 14:47
    5h 22min JPY 10.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:25
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    10:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:24
    Akashi
    明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:32
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    14:32
    14:47
  5. 5
    09:02 - 12:39
    3h 37min JPY 75.370
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    09:02
    12:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.