Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

道后温泉 → 榛名湖汽车露营场

Xuất phát lúc
21:43 04/27, 2024
  1. 1
    06:00 - 13:25
    7h 25min JPY 51.310 IC JPY 51.302 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:15
    10:00
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:00
    10:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    10:25
    Nerima
    練馬
    Ga
    Exit A2
    10:25
    10:31
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    12:42
    Ikaho Stone Step Street
    伊香保石段街
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:45
    Ishidangaiguchi
    石段街口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:20
    Yusuge Iriguchi
    ゆうすげ入口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
  2. 2
    06:00 - 13:25
    7h 25min JPY 50.480 IC JPY 50.474 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    09:38
    09:51
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    09:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    10:25
    Nerima
    練馬
    Ga
    Exit A2
    10:25
    10:31
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    12:42
    Ikaho Stone Step Street
    伊香保石段街
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:45
    Ishidangaiguchi
    石段街口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:20
    Yusuge Iriguchi
    ゆうすげ入口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
  3. 3
    06:00 - 13:25
    7h 25min JPY 49.940 IC JPY 49.936 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:54
    Okegawa
    桶川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:27
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:27
    12:31
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:52
    Miharashi Shita (Shibukawa)
    見晴下(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:56
    Miharashi Shita (Shibukawa)
    見晴下(渋川市)
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:20
    Yusuge Iriguchi
    ゆうすげ入口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
  4. 4
    23:17 - 13:25
    14h 8min JPY 24.060 IC JPY 24.059 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    23:17
    23:20
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:41
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:27
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:27
    12:31
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    13:04
    Ikaho Haruna Exit
    伊香保榛名口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:06
    Ikaho Information Office
    伊香保案内所
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:20
    Yusuge Iriguchi
    ゆうすげ入口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
  5. 5
    21:43 - 08:14
    10h 31min JPY 258.190
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    21:43
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.