Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นากาโน่ → ฮาชิโมโตะยะ

Xuất phát lúc
20:30 04/28, 2024
  1. 1
    23:15 - 08:42
    9h 27min JPY 9.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    Entrance 3
    23:15
    23:20
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:08
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:38
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    07:38
    07:41
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:34
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:42
  2. 2
    23:15 - 08:42
    9h 27min JPY 9.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    Entrance 3
    23:15
    23:20
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:08
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:49
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    07:49
    07:52
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:34
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:42
  3. 3
    23:15 - 08:42
    9h 27min JPY 10.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    Entrance 3
    23:15
    23:20
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:36
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:36
    06:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:03
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:08
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    08:08
    08:11
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:34
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:42
  4. 4
    23:15 - 08:42
    9h 27min JPY 9.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    Entrance 3
    23:15
    23:20
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:32
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:23
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:08
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    08:08
    08:11
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:34
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:42
  5. 5
    20:30 - 01:50
    5h 20min JPY 190.100
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    20:30
    01:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.