Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → 武藏御岳神社

Xuất phát lúc
07:22 04/28, 2024
  1. 1
    07:39 - 10:31
    2h 52min JPY 2.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:51
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:24
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:12
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:37
    Mitake
    御嶽
    Ga
    09:37
    09:40
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:54
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:01
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:08
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    10:08
    10:31
  2. 2
    07:24 - 10:31
    3h 7min JPY 2.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:36
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:09
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    09:03
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:37
    Mitake
    御嶽
    Ga
    09:37
    09:40
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:54
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:01
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:08
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    10:08
    10:31
  3. 3
    07:23 - 10:31
    3h 8min JPY 2.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:02
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    09:12
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:37
    Mitake
    御嶽
    Ga
    09:37
    09:40
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:54
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:01
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:08
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    10:08
    10:31
  4. 4
    08:09 - 11:11
    3h 2min JPY 1.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:21
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:54
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:03
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:35
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:55
    Mitake
    御嶽
    Ga
    09:55
    10:38
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:48
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    10:48
    11:11
  5. 5
    07:22 - 08:52
    1h 30min JPY 27.200
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    07:22
    08:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.