Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿兒島中央 → 道之驛 八場故鄉館

Xuất phát lúc
13:57 04/28, 2024
  1. 1
    15:19 - 22:18
    6h 59min JPY 61.520 IC JPY 61.517 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    15:19
    15:25
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:25
    16:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:05
    16:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:30
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    21:52
    Kawarayuonsen
    川原湯温泉
    Ga
    21:52
    22:18
  2. 2
    15:19 - 22:18
    6h 59min JPY 60.880 IC JPY 60.877 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    15:19
    15:25
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:25
    16:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:05
    16:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:30
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:45
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    21:52
    Kawarayuonsen
    川原湯温泉
    Ga
    21:52
    22:18
  3. 3
    14:31 - 22:18
    7h 47min JPY 61.170 IC JPY 61.169 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    15:07
    Kajiki
    加治木
    Ga
    15:07
    15:09
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:43
    15:46
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:30
    18:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    21:52
    Kawarayuonsen
    川原湯温泉
    Ga
    21:52
    22:18
  4. 4
    14:31 - 22:18
    7h 47min JPY 61.170 IC JPY 61.169 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    15:07
    Kajiki
    加治木
    Ga
    15:07
    15:09
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:43
    15:46
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:30
    18:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    21:52
    Kawarayuonsen
    川原湯温泉
    Ga
    21:52
    22:18
  5. 5
    13:57 - 05:36
    15h 39min JPY 425.450
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    13:57
    05:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.