Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → สวนสาธารณะ สึคิมิงาโอกะไคฮิน

Xuất phát lúc
17:40 04/27, 2024
  1. 1
    18:06 - 00:42
    6h 36min JPY 19.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    South Exit
    18:06
    18:10
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:50
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:53
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    21:58
    22:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:28
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:28
    22:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:50
    23:51
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    23:51
    00:42
  2. 2
    18:06 - 00:42
    6h 36min JPY 19.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    South Exit
    18:06
    18:10
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:50
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:53
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:08
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:08
    22:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:39
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:39
    22:47
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:50
    23:51
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    23:51
    00:42
  3. 3
    17:53 - 00:42
    6h 49min JPY 20.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    22:02
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:23
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:40
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:40
    22:48
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:50
    23:51
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    23:51
    00:42
  4. 4
    17:53 - 00:42
    6h 49min JPY 20.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    22:02
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:23
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:40
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    22:40
    22:48
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:50
    23:51
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    23:51
    00:42
  5. 5
    17:40 - 02:55
    9h 15min JPY 295.100
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    17:40
    02:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.