Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโยโกฮาม่า → ดาวเทียมอิชิโดริยะ

Xuất phát lúc
01:33 04/29, 2024
  1. 1
    05:08 - 09:46
    4h 38min JPY 13.930 IC JPY 13.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:16
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    09:16
    09:46
  2. 2
    05:30 - 09:57
    4h 27min JPY 16.540 IC JPY 16.532 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:27
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    09:27
    09:57
  3. 3
    05:21 - 09:57
    4h 36min JPY 16.540 IC JPY 16.538 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    06:07
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    06:07
    06:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:27
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    09:27
    09:57
  4. 4
    06:49 - 10:51
    4h 2min JPY 15.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:42
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:21
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    10:21
    10:51
  5. 5
    01:33 - 08:01
    6h 28min JPY 248.500
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    01:33
    08:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.