Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 道路休息站 大任櫻街道

Xuất phát lúc
20:16 04/28, 2024
  1. 1
    20:16 - 07:10
    10h 54min JPY 15.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    00:35
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:42
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    06:42
    06:45
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:08
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:10
  2. 2
    21:26 - 07:56
    10h 30min JPY 11.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:27
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    21:27
    21:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:21
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    07:30
    07:33
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:54
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    07:54
    07:56
  3. 3
    20:55 - 07:56
    11h 1min JPY 11.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:02
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 8
    21:02
    21:10
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    05:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:21
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    07:30
    07:33
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:54
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    07:54
    07:56
  4. 4
    20:43 - 07:56
    11h 13min JPY 10.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    20:44
    20:57
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    04:50
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:21
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    07:30
    07:33
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:54
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    07:54
    07:56
  5. 5
    20:16 - 03:07
    6h 51min JPY 222.000
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    20:16
    03:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.