Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → Hitachi Ryokan Honten

Xuất phát lúc
14:28 04/27, 2024
  1. 1
    15:32 - 19:47
    4h 15min JPY 44.790 IC JPY 44.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:06
    16:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:13
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:25
    19:46
    Shimo Yuda
    下湯田
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:47
  2. 2
    15:32 - 19:47
    4h 15min JPY 44.780 IC JPY 44.777 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:06
    16:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:16
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:30
    Nihozu
    仁保津
    Ga
    19:30
    19:33
    Nihozu Eki-mae
    仁保津駅前
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:46
    Shimo Yuda
    下湯田
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:47
  3. 3
    15:23 - 19:47
    4h 24min JPY 44.630 IC JPY 44.625 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:13
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:25
    19:46
    Shimo Yuda
    下湯田
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:47
  4. 4
    14:51 - 20:22
    5h 31min JPY 20.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    19:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:13
    Yuda Onsen
    湯田温泉
    Ga
    20:13
    20:22
  5. 5
    14:28 - 01:30
    11h 2min JPY 374.800
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    14:28
    01:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.