Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 戀木神社(水田天滿宮)

Xuất phát lúc
16:58 04/28, 2024
  1. 1
    17:30 - 22:34
    5h 4min JPY 27.210 IC JPY 27.207 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:57
    Araki
    荒木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:11
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    22:11
    22:34
  2. 2
    17:10 - 23:21
    6h 11min JPY 43.680 IC JPY 43.663 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:13
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    18:03
    18:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:04
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:58
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    22:58
    23:21
  3. 3
    17:10 - 23:21
    6h 11min JPY 43.680 IC JPY 43.663 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:13
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    18:01
    18:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    21:58
    Onojo
    大野城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:58
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    22:58
    23:21
  4. 4
    17:08 - 23:21
    6h 13min JPY 44.010 IC JPY 43.993 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:12
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    18:03
    18:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:10
    21:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    22:31
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    22:31
    22:40
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:58
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    22:58
    23:21
  5. 5
    16:58 - 06:05
    13h 7min JPY 447.400
    cancel cancel
    上野
    上野
    16:58
    06:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.