Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 松坂屋静冈店

Xuất phát lúc
09:30 04/28, 2024
  1. 1
    10:47 - 15:07
    4h 20min JPY 46.130 IC JPY 46.127 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:47
    10:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:52
    11:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    15:02
    15:07
  2. 2
    09:33 - 15:42
    6h 9min JPY 19.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    09:33
    09:36
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:36
    11:47
    Shin-onomichi Sta.
    新尾道駅
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:56
    Shin-onomichi
    新尾道
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:28
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    15:37
    15:42
  3. 3
    10:21 - 16:28
    6h 7min JPY 19.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    13:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:23
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    16:23
    16:28
  4. 4
    10:21 - 16:42
    6h 21min JPY 19.040 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    13:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    16:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    16:37
    16:42
  5. 5
    09:30 - 17:41
    8h 11min JPY 207.630
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    09:30
    17:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.