Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → Ryugujo Spa Hotel Mikazuki

Xuất phát lúc
19:49 04/27, 2024
  1. 1
    20:14 - 22:08
    1h 54min JPY 3.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:29
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    20:46
    20:53
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    21:00
    21:38
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:38
    22:08
  2. 2
    20:16 - 22:49
    2h 33min JPY 2.520 IC JPY 2.516 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    21:20
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    21:20
    21:25
    Kawasaki Sta.
    川崎駅前
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    21:30
    22:19
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:19
    22:49
  3. 3
    20:15 - 23:22
    3h 7min JPY 2.410 IC JPY 2.401 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    21:44
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    21:44
    21:51
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    4階3番のりば
    22:00
    22:52
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:52
    23:22
  4. 4
    19:55 - 23:27
    3h 32min JPY 2.260 IC JPY 2.243 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    20:38
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:09
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    22:09
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:35
    22:56
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:56
    23:27
  5. 5
    19:49 - 21:21
    1h 32min JPY 45.200
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    19:49
    21:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.