Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → Hitachi Ryokan Honten

Xuất phát lúc
07:10 04/28, 2024
  1. 1
    07:18 - 12:34
    5h 16min JPY 45.330 IC JPY 45.325 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:45
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:56
    07:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:55
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:05
    10:55
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:55
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    11:55
    12:00
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:10
    12:33
    Shimo Yuda
    下湯田
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:34
  2. 2
    09:06 - 13:13
    4h 7min JPY 50.320 IC JPY 50.315 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:52
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:04
    Yuda Onsen
    湯田温泉
    Ga
    13:04
    13:13
  3. 3
    07:45 - 13:13
    5h 28min JPY 21.030 IC JPY 21.028 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    08:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:04
    Yuda Onsen
    湯田温泉
    Ga
    13:04
    13:13
  4. 4
    09:06 - 13:14
    4h 8min JPY 49.850 IC JPY 49.845 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:48
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:50
    13:13
    Shimo Yuda
    下湯田
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:14
  5. 5
    07:10 - 17:57
    10h 47min JPY 369.100
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    07:10
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.