Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 鰻屋源內

Xuất phát lúc
03:14 04/29, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:31
    5h 23min JPY 34.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:15
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:31
  2. 2
    05:55 - 11:31
    5h 36min JPY 32.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:55
    06:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:15
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:31
  3. 3
    05:55 - 11:45
    5h 50min JPY 32.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:55
    06:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:22
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:44
    Minamigoza
    南御座
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:45
  4. 4
    06:08 - 12:05
    5h 57min JPY 34.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:43
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:04
    Minamigoza
    南御座
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:05
  5. 5
    03:14 - 10:59
    7h 45min JPY 284.440
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    03:14
    10:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.