Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → Mont-ThaborMegulia本店

Xuất phát lúc
02:32 04/29, 2024
  1. 1
    05:24 - 10:04
    4h 40min JPY 3.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    07:57
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:03
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:51
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:41
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    09:41
    09:49
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    09:54
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    09:54
    10:04
  2. 2
    05:24 - 10:06
    4h 42min JPY 3.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    07:57
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:03
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    09:52
    09:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:06
  3. 3
    05:24 - 10:06
    4h 42min JPY 3.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    07:57
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:03
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:36
    Kamiotai
    上小田井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    09:43
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:51
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    09:51
    09:54
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:06
  4. 4
    05:24 - 10:11
    4h 47min JPY 4.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    08:28
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:30
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:01
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:01
    10:11
  5. 5
    02:32 - 04:56
    2h 24min JPY 103.740
    cancel cancel
    高山
    高山
    02:32
    04:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.