Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → Shiyaraku

Xuất phát lúc
02:08 04/29, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:04
    7h 18min JPY 25.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    13:39
    13:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:01
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    14:01
    14:04
  2. 2
    05:24 - 14:04
    8h 40min JPY 22.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    08:28
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    13:39
    13:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:01
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    14:01
    14:04
  3. 3
    05:24 - 14:40
    9h 16min JPY 21.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    08:28
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    12:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    12:30
    12:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    12:40
    14:36
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:40
  4. 4
    08:26 - 15:18
    6h 52min JPY 34.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:30
    11:15
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    11:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    15:14
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    15:14
    15:18
  5. 5
    02:08 - 13:45
    11h 37min JPY 543.140
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    02:08
    13:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.