Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 야키니쿠 늘봄 가든 가스가

Xuất phát lúc
15:25 04/28, 2024
  1. 1
    16:17 - 05:54
    13h 37min JPY 20.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    20:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:30
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    05:30
    05:54
  2. 2
    18:04 - 06:59
    12h 55min JPY 21.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    22:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:35
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    06:35
    06:59
  3. 3
    16:17 - 07:07
    14h 50min JPY 17.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    20:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:48
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    20:48
    21:01
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:43
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    06:43
    07:07
  4. 4
    16:17 - 07:19
    15h 2min JPY 17.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    20:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:48
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    20:48
    21:01
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:29
    Tenjin
    天神
    Ga
    06:29
    06:36
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:57
    Shimoori
    下大利
    Ga
    West Exit
    06:57
    07:00
    Shimoori Sta.
    下大利駅
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:10
    Hinoura
    日の浦
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:19
  5. 5
    15:25 - 01:54
    10h 29min JPY 318.880
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    15:25
    01:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.