Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇都宫 → 甜点乐园TAKARA

Xuất phát lúc
19:27 04/27, 2024
  1. 1
    20:23 - 08:36
    12h 13min JPY 26.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:31
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    07:31
    07:36
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:28
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:36
  2. 2
    19:59 - 08:36
    12h 37min JPY 27.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:31
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    07:31
    07:36
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:28
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:36
  3. 3
    20:23 - 09:21
    12h 58min JPY 25.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:09
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    08:09
    08:14
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    09:19
    Otsubo (Kurayoshi)
    大坪(倉吉市)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:21
  4. 4
    19:59 - 09:21
    13h 22min JPY 26.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:47
    22:55
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:09
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    08:09
    08:14
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    09:19
    Otsubo (Kurayoshi)
    大坪(倉吉市)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:21
  5. 5
    19:27 - 05:17
    9h 50min JPY 294.300
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    19:27
    05:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.