Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 韋爾尼公園

Xuất phát lúc
19:37 04/27, 2024
  1. 1
    19:40 - 23:30
    3h 50min JPY 51.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:29
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:21
    Shioiri
    汐入
    Ga
    23:21
    23:30
  2. 2
    19:40 - 23:30
    3h 50min JPY 51.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:39
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:21
    Shioiri
    汐入
    Ga
    23:21
    23:30
  3. 3
    20:05 - 23:45
    3h 40min JPY 57.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:56
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:36
    Shioiri
    汐入
    Ga
    23:36
    23:45
  4. 4
    20:25 - 00:13
    3h 48min JPY 45.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:55
    23:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:20
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    00:04
    Shioiri
    汐入
    Ga
    00:04
    00:13
  5. 5
    19:37 - 16:09
    44h 32min JPY 410.270
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    19:37
    16:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.