Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → Tojinbo

Xuất phát lúc
18:46 04/27, 2024
  1. 1
    19:43 - 09:50
    14h 7min JPY 20.640 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:56
    Makino
    マキノ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:24
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:51
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    08:51
    08:53
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:47
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:50
  2. 2
    20:20 - 10:50
    14h 30min JPY 21.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:32
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    20:32
    20:40
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    20:40
    05:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    07:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:45
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    09:45
    09:47
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:47
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:50
  3. 3
    20:20 - 10:57
    14h 37min JPY 20.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:57
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:57
    23:03
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    07:20
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:28
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    10:28
    10:31
    Mikuni-minato Sta. Mae
    三国港駅前
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:54
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:57
  4. 4
    20:12 - 10:57
    14h 45min JPY 21.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:37
    21:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:45
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:28
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    10:28
    10:31
    Mikuni-minato Sta. Mae
    三国港駅前
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:54
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:57
  5. 5
    18:46 - 05:18
    10h 32min JPY 272.750
    cancel cancel
    Oita
    大分
    18:46
    05:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.