Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → Noshappu Cape

Xuất phát lúc
23:53 04/28, 2024
  1. 1
    08:17 - 13:53
    5h 36min JPY 64.640 IC JPY 64.637 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:40
    12:40
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:15
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:32
    13:47
    Noshappu
    ノシャップ
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:53
  2. 2
    08:17 - 13:53
    5h 36min JPY 64.620 IC JPY 64.619 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:40
    12:40
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:15
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:32
    13:47
    Noshappu
    ノシャップ
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:53
  3. 3
    07:55 - 13:53
    5h 58min JPY 64.830 IC JPY 64.829 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:12
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:12
    10:14
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:40
    12:40
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:15
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:32
    13:47
    Noshappu
    ノシャップ
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:53
  4. 4
    06:44 - 13:53
    7h 9min JPY 63.660 IC JPY 63.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:40
    12:40
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:15
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:32
    13:47
    Noshappu
    ノシャップ
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:53
  5. 5
    23:53 - 22:15
    22h 22min JPY 780.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    23:53
    22:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.