Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → Koyasan Reihokan Museum

Xuất phát lúc
09:24 04/28, 2024
  1. 1
    09:53 - 13:21
    3h 28min JPY 3.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:11
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Koyasan
    高野山
    Ga
    12:57
    13:00
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:03
    13:13
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:21
  2. 2
    09:53 - 13:21
    3h 28min JPY 3.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Koyasan
    高野山
    Ga
    12:57
    13:00
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:03
    13:13
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:21
  3. 3
    09:53 - 13:33
    3h 40min JPY 2.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:47
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Koyasan
    高野山
    Ga
    13:15
    13:18
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:21
    13:33
    Reihokan-mae
    霊宝館前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:33
  4. 4
    09:48 - 13:33
    3h 45min JPY 3.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Koyasan
    高野山
    Ga
    13:15
    13:18
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:21
    13:33
    Reihokan-mae
    霊宝館前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:33
  5. 5
    09:24 - 11:19
    1h 55min JPY 42.400
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    09:24
    11:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.